Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
我很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very sad | ⏯ |
我很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sad | ⏯ |
今天就是周日了,我很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Sunday, I am very sad | ⏯ |
你没有心里话和我说,我很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sad if you dont have a heart to tell me | ⏯ |
今天我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy today | ⏯ |
好,我听你的,我不伤心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I listen to you, Im not sad | ⏯ |
你我今天看你很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 You and I see you very happy today | ⏯ |
我很开心听到这些 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy to hear that | ⏯ |
你不喜欢我,我很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont like me, Im sad | ⏯ |
我真的很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really sad | ⏯ |
我今天很不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy today | ⏯ |
我今天心情很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a good mood today | ⏯ |
很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its sad | ⏯ |
很心伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Its heartbroken | ⏯ |
很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very sad | ⏯ |
你不打了,我很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sad if you dont fight | ⏯ |
你不等我,我很伤心,很难过 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont wait for me, Im very sad, very sad | ⏯ |
昨天我发了一张,我很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent one yesterday, I was very sad | ⏯ |
昨天我摔了一跤,我很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell yesterday and I was very sad | ⏯ |
今天你很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very happy today | ⏯ |