下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
你要去亚龙湾吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Yalong Bay | ⏯ |
龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Longwan | ⏯ |
亚龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Yalong bay | ⏯ |
你要去亚龙湾吗?还是不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Yalong Bay? Or not | ⏯ |
去亚龙湾森林公园,亚龙湾森林公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Yalong Bay Forest Park, Yalong Bay Forest Park | ⏯ |
我要去转湾大街 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to turn bay street | ⏯ |
那你要去亚龙湾森林公园,木马 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre going to Yalong Bay Forest Park, Trojan Horse | ⏯ |
明天要去台湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Taiwan tomorrow | ⏯ |
我们要去小龙坎 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to Xiaolongkan | ⏯ |
你们想去亚龙湾哪个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to go in Yalong Bay | ⏯ |
我过几天也要去台湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Taiwan in a few days | ⏯ |
下龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Downdragon | ⏯ |
你要坐船去台湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to Taiwan by boat | ⏯ |
我要奥龙 🇨🇳 | 🇬🇧 I want Oron | ⏯ |
我出差去台湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Taiwan on business | ⏯ |
去亚龙湾的森林公园,很好玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Yalong Bays forest park, its fun | ⏯ |
我要下去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going down | ⏯ |
我下个礼拜又要去盛龙看家旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Shenglong next week for a family trip | ⏯ |
那我要下去喽 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im going down | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
long 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |
很久很久很久以前 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, long, long, long ago | ⏯ |
长长久久吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, long | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
strong & LONG 🇨🇳 | 🇬🇧 strong and LONG | ⏯ |
长隆大马戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Long Long Circus | ⏯ |
长长久久 🇨🇳 | 🇬🇧 Long and long | ⏯ |
多长多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How long and long | ⏯ |
长的丑活的久 🇨🇳 | 🇬🇧 Long ugly life long | ⏯ |
过久过久,过久 🇨🇳 | 🇬🇧 Too long, too long | ⏯ |