Chinese to Vietnamese

How to say 钥匙放家里 in Vietnamese?

Đặt chìa khóa ở nhà

More translations for 钥匙放家里

钥匙放在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the key
钥匙放哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres the key
钥匙放在房间里  🇨🇳🇬🇧  The key sits in the room
钥匙我放哪  🇨🇳🇬🇧  Where do I put the key
家里的钥匙在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the key to the house
钥匙一会放在里面  🇨🇳🇬🇧  The key will be in it in for a while
家门钥匙在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Wheres the key to the house
钥匙  🇨🇳🇬🇧  Key
钥匙在里面  🇨🇳🇬🇧  The keys in there
钥匙在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the key
钥匙在门里  🇨🇳🇬🇧  The keys in the door
我把钥匙放在哪  🇨🇳🇬🇧  Where do I put the key
钥匙在我这里  🇨🇳🇬🇧  The key is here with me
钥匙是在门里  🇨🇳🇬🇧  The key is in the door
钥匙扣  🇨🇳🇬🇧  Key fob
取钥匙  🇨🇳🇬🇧  Get the key
金钥匙  🇨🇳🇬🇧  Key
配钥匙  🇨🇳🇬🇧  With keys
钥匙包  🇨🇳🇬🇧  Key bag
钥匙环  🇨🇳🇬🇧  Key ring

More translations for Đặt chìa khóa ở nhà

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too