晚上要加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Work overtime at night | ⏯ |
我下班了再给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you when I get off work | ⏯ |
下班再说,等你下班回房间给我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Say it later after work, and call me when you get back to your room after work | ⏯ |
晚上加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Work overtime in the evening | ⏯ |
大家晚上好,我现在加班回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening, everyone, Im working overtime to get home now | ⏯ |
下班回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home from work | ⏯ |
下班回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home from work | ⏯ |
你晚上加班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work overtime at night | ⏯ |
因为我已经下班了,我在加班,再给你按 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im off work, Im working overtime and Ill press it for you | ⏯ |
今晚我要加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work overtime tonight | ⏯ |
下班后马上回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home right after work | ⏯ |
我要回去上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to work | ⏯ |
下了班我会给你回信 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill write back to you when Im off | ⏯ |
我妈妈下班回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom came home from work | ⏯ |
说不定再等会,你就下班了,再等等了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe wait, youll be off work, and then youll wait | ⏯ |
等你上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you to go to work | ⏯ |
我下班了,再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work | ⏯ |
等我下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get off work | ⏯ |
马上要下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to leave work soon | ⏯ |
上班下班 🇨🇳 | 🇬🇧 To and from work | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |