Chinese to Vietnamese

How to say 这游戏不好玩 in Vietnamese?

Trò chơi này không phải là thú vị

More translations for 这游戏不好玩

玩游戏玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play games
游戏游戏玩的  🇨🇳🇬🇧  Play the game
不要玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Dont play games
我不玩游戏  🇨🇳🇬🇧  I dont play games
不准玩游戏  🇨🇳🇬🇧  No games are allowed
玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play the game
玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play a game
这款游戏也不怎么好玩  🇨🇳🇬🇧  This game is not very fun
玩游戏不叫我  🇨🇳🇬🇧  Dont call me to play games
就算不玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Even if you dont play games
这不是个好游戏  🇨🇳🇬🇧  Its not a good game
和……玩游戏  🇨🇳🇬🇧  And...... Play the game
我玩游戏  🇨🇳🇬🇧  I play games
玩游戏吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to play games
玩游戏棋  🇨🇳🇬🇧  Play chess
玩小游戏  🇨🇳🇬🇧  Play a mini-game
在玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Playing games
大玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play a big game
来玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Come and play the game
现在不要玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Dont play games now

More translations for Trò chơi này không phải là thú vị

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna