Chinese to Vietnamese

How to say 甜的喜欢吃吗?一会下班我们煮汤圆吃吧 in Vietnamese?

Bạn có thích ăn ngọt không? Sau khi làm việc, chúng ta hãy nấu súp vòng

More translations for 甜的喜欢吃吗?一会下班我们煮汤圆吃吧

你们吃汤圆吗  🇨🇳🇬🇧  Do you eat soup
我喜欢吃甜的  🇨🇳🇬🇧  I like to eat sweet
而南方喜欢吃汤圆  🇨🇳🇬🇧  And the south likes to eat soup round
吃汤圆  🇨🇳🇬🇧  Eat soup round
煮汤圆  🇨🇳🇬🇧  Boil the soup round
你们喜欢吃甜品吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like dessert
你喜欢吃红糖加姜煮的汤吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like brown sugar and ginger-cooked soup
我喜欢吃甜品  🇨🇳🇬🇧  I like to eat dessert
我喜欢吃一些甜品  🇨🇳🇬🇧  I like to eat some desserts
我不喜欢吃甜食  🇨🇳🇬🇧  I dont like sweets
我喜欢吃肉,吃甜辣的食物  🇨🇳🇬🇧  I like to eat meat and eat sweet and spicy food
你要不要吃一下汤圆  🇨🇳🇬🇧  Would you like a soup round
记得吃汤圆  🇨🇳🇬🇧  Remember to eat soup round
冬至吃汤圆  🇨🇳🇬🇧  Winter solstice
晚上吃汤圆  🇨🇳🇬🇧  Eat soup round in the evening
冬至吃汤圆  🇨🇳🇬🇧  Eat soup round on the winter solstice
喜欢吗?吃的  🇨🇳🇬🇧  Do you like it? Eat
你们喜欢吃吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like to eat
我喜欢吃酸甜口味的菜  🇨🇳🇬🇧  I like to eat sour and sweet dishes
我们在这一天会吃汤圆或者饺子  🇨🇳🇬🇧  Well eat soup or dumplings on this day

More translations for Bạn có thích ăn ngọt không? Sau khi làm việc, chúng ta hãy nấu súp vòng

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
vòng xoay ngã 6  🇻🇳🇬🇧  Ring Rotation 6
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn