Chinese to Vietnamese

How to say 请问一下,你们这里的餐厅在哪里?我准备吃晚饭 in Vietnamese?

Xin lỗi, nhà hàng của anh ở đâu? Tôi sẽ ăn tối

More translations for 请问一下,你们这里的餐厅在哪里?我准备吃晚饭

餐厅在哪里?请问  🇨🇳🇬🇧  Wheres the restaurant? Excuse me
请问餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the restaurant, please
请问餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the dining room
我想问一下,你们这个餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask, where is your restaurant
你们准备去哪里吃饭  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to eat
请问哪里有餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where can I tell you where there is a restaurant
您好,请问餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is the restaurant
请问前面餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the restaurant in front
请问这里哪里有清真餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are there halal restaurants here
你好,请问一下免费的晚餐在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, please ask where the free dinner is
请问在哪里吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Where to eat breakfast, please
请问在哪里吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Where can I have breakfast, please
请问哪里有中餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are there Chinese restaurants, please
他们正在家里或餐厅,你吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  They are at home or in the restaurant and you have dinner
你好,我们的餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is our restaurant
请问一下,这里哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is it
餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the restaurant
餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the breakfast buffet
请问一下哪里可以吃饭  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where I can eat
这个请问这里哪里有清真餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are there halal restaurants here

More translations for Xin lỗi, nhà hàng của anh ở đâu? Tôi sẽ ăn tối

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like