Chinese to Vietnamese

How to say 你可以先保存照片然后加我wechat in Vietnamese?

Bạn có thể lưu ảnh và sau đó thêm tôi vào trò chuyện

More translations for 你可以先保存照片然后加我wechat

拍照保存  🇨🇳🇬🇧  Photo save
点击右上角的加号,然后把你的图片保存下来,然后扫描  🇨🇳🇬🇧  Click on the plus sign in the upper right corner, save your picture and scan it
你加这个微信,然后把照片发给你  🇨🇳🇬🇧  You add this WeChat and send you the photo
我可以和你拍照照片么  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
照片可以拍  🇨🇳🇬🇧  Photos can be taken
我周一去要照片,然后给你  🇨🇳🇬🇧  Im going to ask for the photos on Monday and ill give them to you
护照照片可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is passport photo okay
可以加内存吗  🇨🇳🇬🇧  Can I add memory
照片发给我,叫药剂师我好保存  🇨🇳🇬🇧  Send me a photo and tell the pharmacist I can keep it
我可以看看你照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see your picture
可以保存四个月  🇨🇳🇬🇧  Can be saved for four months
你可以先去加油  🇨🇳🇬🇧  You can go refueling first
可以拍照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture
可以看看你照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see your picture
可以看你的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see your picture
我可以看看照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see the photos
可以帮我拍照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture for me
我可以拍些照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take some pictures
我可以和你拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
我可以看看你的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see your picture

More translations for Bạn có thể lưu ảnh và sau đó thêm tôi vào trò chuyện

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me