Vietnamese to Chinese

How to say Tim của tôi thấy đau in Chinese?

我的心找到痛苦

More translations for Tim của tôi thấy đau

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
蒂姆  🇨🇳🇬🇧  Tim
Tim仔  🇨🇳🇬🇧  Tim
T tim  🇨🇳🇬🇧  T tim
晚安!Tim  🇨🇳🇬🇧  Good night! Tim
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
tim 早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning tim
Am tim RIM card  🇨🇳🇬🇧  Am tim RIM card
My name is tim  🇨🇳🇬🇧  My name is tim
你比老SAT day up kat tim kat tim x  🇨🇳🇬🇧  You are older than the old SAT day up kat tim kat tim tim x
Tim,喜欢运动  🇨🇳🇬🇧  Tim, I like sports
小熊提姆  🇨🇳🇬🇧  Tim The Little Bear
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 我的心找到痛苦

痛苦的  🇨🇳🇬🇧  Painful
痛苦  🇨🇳🇬🇧  Pain
我很痛苦  🇨🇳🇬🇧  Im in pain
我会感觉到很痛苦  🇨🇳🇬🇧  Ill feel the pain
我能感觉到他们的痛苦  🇨🇳🇬🇧  I can feel their pain
令人痛苦的  🇨🇳🇬🇧  Its painful
最近心情都很痛苦  🇨🇳🇬🇧  Ive been in a lot of pain lately
让你感觉到痛苦  🇨🇳🇬🇧  Make you feel the pain
我的心好痛  🇨🇳🇬🇧  My heart hurts
我的心很痛  🇨🇳🇬🇧  My heart hurts
你痛苦什么啦,有什么好痛苦的  🇨🇳🇬🇧  Whats your pain, whats good to be painful with
这是很痛苦的  🇨🇳🇬🇧  Its painful
你不知道我的痛苦  🇨🇳🇬🇧  You dont know my pain
痛苦常伴我的生命  🇨🇳🇬🇧  Pain is always with my life
消除痛苦  🇨🇳🇬🇧  Eliminate pain
别让我太痛苦  🇨🇳🇬🇧  Dont make me too miserable
我的心痛不好  🇨🇳🇬🇧  My heart is bad
心痛  🇨🇳🇬🇧  Heartache
但是见不到你 我真的太痛苦了  🇨🇳🇬🇧  But I cant see you, Im really in pain
工作疲劳很痛苦。生病更痛苦  🇨🇳🇬🇧  Work fatigue is painful. Its more painful to get sick