English to Chinese

How to say Couple in Chinese?

夫妻

More translations for Couple

couple  🇬🇧🇨🇳  夫妇
Couple  🇬🇧🇨🇳  夫妇
cofile  🇬🇧🇨🇳  couple
Cofile  🇬🇧🇨🇳  couple
Coplet  🇬🇧🇨🇳  couple
The couple  🇬🇧🇨🇳  这对夫妇
Perfect couple  🇬🇧🇨🇳  完美夫妻
This young couple  🇬🇧🇨🇳  这对年轻夫妇
a couple of  🇬🇧🇨🇳  几个
A couple of times  🇬🇧🇨🇳  几次
Carbo just couple soon  🇬🇧🇨🇳  卡博很快就来了
A couple big bottles  🇬🇧🇨🇳  几大瓶
a couple of years  🇬🇧🇨🇳  几年
Perfect for a couple  🇬🇧🇨🇳  非常适合一对夫妇
a couple of aspirin  🇬🇧🇨🇳  几片阿司匹林
And a couple of months  🇬🇧🇨🇳  几个月后
Do a couple of times  🇬🇧🇨🇳  做几次
A couple who order, please  🇬🇧🇨🇳  请点菜的夫妇
for a couple of years  🇬🇧🇨🇳  几年

More translations for 夫妻

Spouse  🇬🇧🇨🇳  夫妻
spouse  🇬🇧🇨🇳  夫妻
couples  🇬🇧🇨🇳  夫妻
Perfect couple  🇬🇧🇨🇳  完美夫妻
Vợ yêu chồng  🇻🇳🇨🇳  妻子 爱 丈夫
丈夫明白,丈夫不强迫妻子  🇻🇳🇨🇳  *
Mà chồng gửi đồ cho vợ ạ  🇻🇳🇨🇳  丈夫派了妻子
Vợ nhớ chồng  🇻🇳🇨🇳  妻子记得丈夫
My father is a fast couple  🇬🇧🇨🇳  我爸爸是快夫妻
Chồng nhớ vợ không  🇻🇳🇨🇳  丈夫记得妻子不
Có phải chồng gửi cho vợ không  🇻🇳🇨🇳  是丈夫送给妻子的
Vợ Đẹp không chồng  🇻🇳🇨🇳  妻子 美丽 不是 丈夫
อยาก ได้อ่ะ รอสัก คู่ รัก คู่ แป๊บนึง ขา แปบ นึง ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  我喜欢。等一对夫妻
Chồng tặng quà cho vợ đi  🇻🇳🇨🇳  丈夫给妻子送礼物
Хіт дружини чоловіка.Це що  🇺🇦🇨🇳  打丈夫的妻子,是吗
Vợ thử lòng chồng thôi  🇻🇳🇨🇳  妻子尝试丈夫的心
Vợ cũng nhớ chồng  🇻🇳🇨🇳  妻子还记得她的丈夫
chồng bấm qua cho vợ đi  🇻🇳🇨🇳  丈夫 点击 通过 妻子 去
妻  🇯🇵🇨🇳  妻子