带你去吃好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to eat delicious food | ⏯ |
我带你过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over | ⏯ |
我去给你买吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy you something to eat | ⏯ |
样品我带过去给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Sample Swhat Ill bring it to you | ⏯ |
我带给你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring you food | ⏯ |
我给你买了表带之后 🇨🇳 | 🇬🇧 After I bought you a strap | ⏯ |
我带你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over | ⏯ |
我带你去吃好吃的,玩好玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to eat delicious, play fun | ⏯ |
我今天带拉力去过去给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to show you the pull today | ⏯ |
我给你发过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent you a message | ⏯ |
我们带你去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Well take you to buy it | ⏯ |
带给你好运 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring you good luck | ⏯ |
带我去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to buy it | ⏯ |
如果你不带我去吃好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont take me to eat delicious food | ⏯ |
穿上衣服,我带你去买吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your clothes and Ill take you to buy food | ⏯ |
我带你们过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over | ⏯ |
请你带我过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take me over | ⏯ |
你想吃我给你买 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to eat I buy you | ⏯ |
带小朋友去买东西吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the children to buy things to eat | ⏯ |
现在多少钱,我给你等一下,你带我去吃的,吃过再给钱你 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money, Ill wait for you, you take me to eat, eat and give you money | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |