有空找你玩去 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to play with you | ⏯ |
带你去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to play | ⏯ |
你几点下班,带你出去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time youre off work, take you out | ⏯ |
那你几点有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Then what time are you free | ⏯ |
去中国带你们去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to China to take you to play | ⏯ |
几点去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it | ⏯ |
几点去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go | ⏯ |
你大约几点有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre about a few points when youre free | ⏯ |
你等下几点有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be free to wait for the next few days | ⏯ |
有机会再带你们去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to take you to play again | ⏯ |
带我去玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to play | ⏯ |
你明天带我去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take me to play tomorrow | ⏯ |
我带你去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to China | ⏯ |
过几天去找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you in a few days | ⏯ |
几点去9 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go 9 | ⏯ |
那几点去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go | ⏯ |
几点钟去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
明天要出去玩吗?带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out to play tomorrow? Take you there | ⏯ |
下次有时间带你过去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I have time to show you up and play | ⏯ |
几点去你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it time to go to your place | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |