Chinese to Vietnamese

How to say 有枪吗 in Vietnamese?

Anh có súng không

More translations for 有枪吗

有枪口吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a muzzle
你有枪吗?我有  🇨🇳🇬🇧  Do you have a gun? I have
枪钢枪,钢枪,钢枪钢枪  🇨🇳🇬🇧  Gun, steel, steel, steel
你枪里有子弹吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bullet in your gun
枪刚枪  🇨🇳🇬🇧  The gun is just a gun
钢枪,钢枪钢枪  🇨🇳🇬🇧  Steel gun, steel gun
钢枪钢枪  🇨🇳🇬🇧  Steel gun steel gun
有手指手枪  🇨🇳🇬🇧  With a finger pistol
我没有枪械  🇨🇳🇬🇧  I dont have a gun
你有没有打过枪  🇨🇳🇬🇧  Have you ever fired a gun
哪里有枪支卖  🇨🇳🇬🇧  Where are the guns for sale
手枪  🇨🇳🇬🇧  Pistol
打枪  🇨🇳🇬🇧  Shoot
1枪  🇨🇳🇬🇧  1 shot
枪色  🇨🇳🇬🇧  Gun color
机枪  🇨🇳🇬🇧  Machine guns
枪手  🇨🇳🇬🇧  Gunmen
五枪  🇨🇳🇬🇧  Five shots
枪店  🇨🇳🇬🇧  Gun Shop
换枪  🇨🇳🇬🇧  Change the gun

More translations for Anh có súng không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not