Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Em sẽ thấy anh vào năm tới in TraditionalChinese?

我明年見

More translations for Em sẽ thấy anh vào năm tới

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang

More translations for 我明年見

明天見  🇨🇳🇬🇧  See you tomorrow
明年  🇨🇳🇬🇧  Next year
今年,明年  🇨🇳🇬🇧  This year, next year
我明年退休  🇨🇳🇬🇧  Ill retire next year
我明年毕业  🇨🇳🇬🇧  Im graduatcoming next year
見我嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you care about me
去年,今年,明年,后年  🇨🇳🇬🇧  Last year, this year, next year, the following year
明年见  🇨🇳🇬🇧  See you next year
明年吧  🇨🇳🇬🇧  Next year
明年到  🇨🇳🇬🇧  Next year to
明年去  🇨🇳🇬🇧  Go next year
明年就是我了  🇨🇳🇬🇧  Next year will be me
明年我十二岁  🇨🇳🇬🇧  Ill turn 12 next year
我明年踢足球  🇨🇳🇬🇧  Ill play football next year
我明年去伊朗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Iran next year
明年我会更忙  🇨🇳🇬🇧  Ill be busier next year
我们明年再见  🇨🇳🇬🇧  Well see you next year
明年的事情明年再说  🇨🇳🇬🇧  Next years events will be repeated
那个款明年有,明年也有  🇨🇳🇬🇧  That one will be next year, and there will be next year
明年日历  🇨🇳🇬🇧  Next years calendar