Chinese to Vietnamese

How to say 俄罗斯街在哪里 in Vietnamese?

Đường Nga ở đâu

More translations for 俄罗斯街在哪里

俄罗斯在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is Russia
俄罗斯哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres Russia
俄罗斯街怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Russia Street
俄俄罗斯  🇨🇳🇬🇧  Russia, Russia
俄罗斯  🇨🇳🇬🇧  Russia
我喜欢俄罗斯,俄罗斯  🇨🇳🇬🇧  I like Russia, Russia
莫斯科在俄罗斯  🇨🇳🇬🇧  Moscow in Russia
俄罗斯在欧洲  🇨🇳🇬🇧  Russia in Europe
俄罗斯的  🇨🇳🇬🇧  Russia
俄罗斯人  🇨🇳🇬🇧  Russians
俄罗斯语  🇨🇳🇬🇧  Russian
白俄罗斯  🇨🇳🇬🇧  Belarus
俄罗斯契  🇨🇳🇬🇧  Russian Deed
俄罗斯人  🇨🇳🇬🇧  The Russians
请问俄罗斯街怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to Russia Street
是的,莫斯科在俄罗斯  🇨🇳🇬🇧  Yes, Moscow is in Russia
你现在在俄罗斯吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in Russia now
俄罗斯专线  🇨🇳🇬🇧  Russia Line
俄罗斯卢布  🇨🇳🇬🇧  Russian ruble
俄罗斯套娃  🇨🇳🇬🇧  Russian Set

More translations for Đường Nga ở đâu

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too