你可以来中国找工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China to find a job | ⏯ |
毕业后可以来中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I can work in China after graduation | ⏯ |
你要来中国工作吗?我可以介绍工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang đến làm việc tại Trung Quốc? Tôi có thể giới thiệu công việc | ⏯ |
你来中国工作 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 중국에서 일하기 위해 왔다 | ⏯ |
回中国有工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Quay lại Trung Quốc có một công việc | ⏯ |
我来工作一个月回中国,明年再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive come back to China for a month and ill come back next year | ⏯ |
你去中国可以不用工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi đến Trung Quốc mà không có một công việc | ⏯ |
下个月来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China next month | ⏯ |
可以,我可以帮你在中国找工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Có, tôi có thể giúp bạn tìm một công việc ở Trung Quốc | ⏯ |
糖滤工作还可以 🇨🇳 | 🇹🇭 งานกรองน้ำตาลยังสามารถ | ⏯ |
一月六号回来,有哪些工作可以做 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back on January 6th and what can be done | ⏯ |
还在工作中 🇨🇳 | 🇷🇺 Все еще на работе | ⏯ |
我下个月8号左右回中国了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang trở lại tại Trung Quốc khoảng 8 tháng tiếp theo | ⏯ |
在中国有时候去健身房这种工作还可以 🇨🇳 | 🇯🇵 中国では時々ジムに行くこの種の作業は | ⏯ |
可以办好证件到中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do a good job of documentation to work in China | ⏯ |
在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in China | ⏯ |
美女,来中国工作吧,中国的工资高 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm đẹp, đến làm việc tại Trung Quốc, tiền lương của Trung Quốc là cao | ⏯ |
还有一个月就回国了 🇨🇳 | 🇯🇵 あと1カ月で帰国した | ⏯ |
这个月工作了几天 🇨🇳 | 🇮🇳 इस महीने आप कितने दिन काम कर रहे हैं | ⏯ |
Are there any Chinatowns in China 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any any China towns in China | ⏯ |
还有好几个一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 There are months to go | ⏯ |
一共有八栋 🇨🇳 | 🇬🇧 There are eight | ⏯ |
كم شهر انت في الصين ar | 🇬🇧 How many months are you in China | ⏯ |
中国有八大菜系,我们属于粤菜 🇨🇳 | 🇬🇧 There are eight major cuisines in China, and we belong to Cantonese cuisine | ⏯ |
一年有12个月 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 12 months in a year | ⏯ |
一年有12个月份 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 12 months in a year | ⏯ |
还有八分钟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are eight minutes to go | ⏯ |
你的工作在中国什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where in China are your work | ⏯ |
有8棵树 🇨🇳 | 🇬🇧 There are eight trees | ⏯ |
他学校有八科 🇨🇳 | 🇬🇧 There are eight subjects in his school | ⏯ |
我家里有8个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are eight people in my family | ⏯ |
Can i work in there . 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i work in there . . | ⏯ |
还有五分钟就上课了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are five minutes left in class | ⏯ |
剩下九个 🇨🇳 | 🇬🇧 There are nine left | ⏯ |
一年有多少个月?有12个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How many months are there in a year? Its 12 months | ⏯ |
中国有很多地方可以去玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many places to play in China | ⏯ |
在中国有很多文化可以学习 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many cultures to learn in China | ⏯ |
一年有多少个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How many months are there in a year | ⏯ |