Chinese to Vietnamese
头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache | ⏯ |
头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 headache | ⏯ |
头疼药 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache medicine | ⏯ |
头痛疼 🇨🇳 | 🇬🇧 The headache hurts | ⏯ |
我头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a headache | ⏯ |
有些头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Some headaches | ⏯ |
灰色头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Grey headache | ⏯ |
脖子疼头 🇨🇳 | 🇬🇧 Neck pain | ⏯ |
头还疼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your head still hurt | ⏯ |
鼻塞头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Nose plug headache | ⏯ |
我的头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a headache | ⏯ |
我有点头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a headache | ⏯ |
头疼不要紧 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter if you have a headache | ⏯ |
你头还疼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still have a pain in your head | ⏯ |
我的头疼了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a headache | ⏯ |
它使我头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 It gives me a headache | ⏯ |
睡一天 头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep a day, headache | ⏯ |
头疼被你搞得头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 The headache is getting you dizzy | ⏯ |
头疼买些药吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache buysome medicine to take | ⏯ |
发烧,鼻塞,头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Fever, nasal congestion, headache | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |