Chinese to Vietnamese

How to say 那你这放假不去看她一下吗 in Vietnamese?

Vì vậy, bạn không muốn nhìn thấy cô ấy về nghỉ

More translations for 那你这放假不去看她一下吗

你去看哄她一下  🇨🇳🇬🇧  You go and coax her
放假都不能出去玩一下  🇨🇳🇬🇧  You cant go out and play on holiday
你把她放下,我看一下高度  🇨🇳🇬🇧  You put her down, I look at the height
你放假吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a holiday
放假,你们回去吗  🇨🇳🇬🇧  On holiday, are you going back
放假吗  🇨🇳🇬🇧  Is it on holiday
放假吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a holiday
你放假了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a holiday
不放假  🇨🇳🇬🇧  No holidays
下周放假  🇨🇳🇬🇧  Next weeks holiday
下午放假  🇨🇳🇬🇧  Afternoon holidays
新年不放假吗  🇨🇳🇬🇧  Is there no holiday for the New Year
放假你不知道她几點起身  🇭🇰🇬🇧  Holiday you dont know what time shes up
你们放假了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a holiday
明天你放假吗  🇭🇰🇬🇧  Are you on holiday tomorrow
你们放假了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you on vacation
放假这么小的吗  🇨🇳🇬🇧  Is the holiday so small
你们圣诞节不放假吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a holiday for Christmas
不放假的  🇨🇳🇬🇧  No holidays
放点不是放假  🇨🇳🇬🇧  Put the point is not a holiday

More translations for Vì vậy, bạn không muốn nhìn thấy cô ấy về nghỉ

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not