有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
男女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A man and a woman | ⏯ |
和女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 With a girlfriend | ⏯ |
你跟女朋友一起住,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You live with your girlfriend, dont you | ⏯ |
我在我朋友家住 🇨🇳 | 🇬🇧 I live at my friends house | ⏯ |
你可以住朋友家 🇨🇳 | 🇬🇧 You can stay at a friends house | ⏯ |
我也没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a girlfriend either | ⏯ |
女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Girlfriend | ⏯ |
女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl friend | ⏯ |
女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Girlfriend | ⏯ |
你有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
是找女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for a girlfriend | ⏯ |
女性朋友,简称女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Female friends, short for girlfriends | ⏯ |
家住海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 The family lives in seafood | ⏯ |
朋友家 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends House | ⏯ |
家,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Home, friend | ⏯ |
朋友家 🇨🇳 | 🇬🇧 A friends house | ⏯ |
你那边有朋友在海上打鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends over there fishing at sea | ⏯ |
女朋友在家里,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Girlfriend smare at home, isnt it | ⏯ |
有个朋友问你有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did a friend ask you if you had a girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |