金边离你的家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Phnom Penh is close to your home | ⏯ |
我家离这边很近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is very close to this side | ⏯ |
你住的离你朋友近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live close to your friend | ⏯ |
你家离学校很近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your home close to the school | ⏯ |
离这边很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its close to this side | ⏯ |
离你很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its close to you | ⏯ |
你离家住的近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you close to home | ⏯ |
近海边 🇨🇳 | 🇬🇧 Near the sea | ⏯ |
我家离爷爷家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is close to grandpas | ⏯ |
离你近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it close to you | ⏯ |
你离他很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre close to him | ⏯ |
我家离学校很近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is close to the school | ⏯ |
她家离学校很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Her home is close to the school | ⏯ |
公司离我家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 The company is close to my home | ⏯ |
公园离我家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 The park is close to my home | ⏯ |
你那边有朋友在海上打鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends over there fishing at sea | ⏯ |
你距离这里很近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you close to here | ⏯ |
我家离我爷爷家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is close to my grandpas | ⏯ |
我家离我爷爷家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is close to my grandfathers house | ⏯ |
离家最近 🇨🇳 | 🇬🇧 Closest to home | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |