这里有美女吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a beauty here | ⏯ |
你这里有没有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any beautiful women here | ⏯ |
哪里有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the beauties | ⏯ |
哪里有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the beautiful women | ⏯ |
美女,这是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty, where is this | ⏯ |
哪里有小美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the little girl | ⏯ |
哪里有美女玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the beauties | ⏯ |
有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 There are beautiful women | ⏯ |
叫个美女来,有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Call a beautiful woman, is there | ⏯ |
附近哪里有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the beauties nearby | ⏯ |
有没有节目在的美女有没有美女?有没有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a show in the beauty there are no beautiful women? Is there a beauty | ⏯ |
美女美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful beauty | ⏯ |
还有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 And beautiful women | ⏯ |
只有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Only beautiful women | ⏯ |
有美女吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a beautiful woman | ⏯ |
我来美国看女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to America to see my daughter | ⏯ |
我美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a beautiful woman | ⏯ |
这儿有太多的美女 🇨🇳 | 🇬🇧 There are too many beautiful women here | ⏯ |
美女美女我很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful beauty I love you very much | ⏯ |
我来美国看女儿,女儿在美国上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to America to see my daughter, who went to school in America | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |