这个多少钱,怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this, how much | ⏯ |
纹这款多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this tattoo | ⏯ |
这款多少钱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this one | ⏯ |
这个东西怎么卖?多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this thing? How much | ⏯ |
多少数量什么款式 🇨🇳 | 🇬🇧 How many quantity s what style | ⏯ |
这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
你好,这一款多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is this one | ⏯ |
你这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have for this | ⏯ |
多少钱怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you say | ⏯ |
他们怎么样收费,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do they charge | ⏯ |
这款手表多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this watch | ⏯ |
这款现在多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this one now | ⏯ |
这款车卖多少钱? 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does this car cost | ⏯ |
这款车卖多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does this car cost | ⏯ |
这款表多少钱呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this watch | ⏯ |
这款戒指多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this ring | ⏯ |
你要两个什么样的款式 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of style do you want | ⏯ |
这个款式很多,有十几个款式,一箱是一个款式 🇨🇳 | 🇬🇧 This style is many, there are more than a dozen styles, a box is a style | ⏯ |
多少钱这个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |