Vietnamese to Chinese

How to say Cua này không in Chinese?

这种螃蟹不

More translations for Cua này không

Ban bo lo mot cuoc goi cua thang  🇨🇳🇬🇧  Ban bo lo mot cuoc goi cua thang
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i

More translations for 这种螃蟹不

螃蟹  🇨🇳🇬🇧  Crab
这个螃蟹有  🇨🇳🇬🇧  This crab has
小螃蟹  🇨🇳🇬🇧  Little Crab
小螃蟹  🇨🇳🇬🇧  Little crab
辣螃蟹  🇨🇳🇬🇧  Spicy Crab
并螃蟹  🇨🇳🇬🇧  and crabs
捉螃蟹  🇨🇳🇬🇧  Catching Crabs
有没有螃蟹  🇨🇳🇬🇧  Do you have any crabs
姜葱炒螃蟹  🇨🇳🇬🇧  Ginger onion fried crab
螃蟹是不是要称重  🇨🇳🇬🇧  Do crabs weigh
我明天去吃螃蟹  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat crab tomorrow
螃蟹都没有了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont have any crabs
你以前吃过螃蟹么  🇨🇳🇬🇧  Have you ever eaten crabbefore
你可以吃一个螃蟹  🇨🇳🇬🇧  You can eat a crab
我们的螃蟹和虾不放辣椒  🇨🇳🇬🇧  Our crabs and shrimps dont let peppers
今天要买螃蟹,虾和鱼  🇨🇳🇬🇧  Buy crabs, shrimps and fish today
我想吃大龙虾和螃蟹  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat lobster and crab
还有个螃蟹和鱿鱼没上  🇨🇳🇬🇧  Theres a crab and a squid thats not on
蟹蟹  🇨🇳🇬🇧  Crab
螃蟹到达口岸就马上给你钱  🇨🇳🇬🇧  The crab will give you the money as soon as it arrives at the port