我的安排就是听你安排 🇨🇳 | 🇬🇧 My arrangement is to listen to your arrangement | ⏯ |
听你的安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to your arrangements | ⏯ |
他会安排好的,放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell arrange it, rest assured | ⏯ |
好的,听你安排!谢谢亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, listen to your arrangement! Thank you dear | ⏯ |
我会安排的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrange it well | ⏯ |
我会安排的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrange it | ⏯ |
我要看公司的安排,我的行程他们都安排好了我的行程 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see the companys arrangements, my itinerary they all arranged my trip | ⏯ |
你安排就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll arrange it | ⏯ |
听你安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to your arrangement | ⏯ |
你的行程是怎么安排的 🇨🇳 | 🇬🇧 How was your trip arranged | ⏯ |
好的,我给你安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Ill arrange it for you | ⏯ |
您在海口的行程怎么安排 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you arrange your trip in Haikou | ⏯ |
你放心,我是听你安排的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured, Im listening to your arrangement | ⏯ |
好的,我来安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill arrange it | ⏯ |
他不会听的 🇨🇳 | 🇬🇧 He wont listen | ⏯ |
你不用担心,他们会安排好的,你只要安静的等着就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to worry, theyll arrange it, you just have to wait quietly | ⏯ |
你过的好就行 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all right | ⏯ |
我会安排人去接你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrange someone to pick you up | ⏯ |
我会安排好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrange it | ⏯ |
阿拉平安安安的 🇨🇳 | 🇬🇧 Allah is safe and sound | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |