要不,我们一起吃饭,然后跟客户一起回他们家 🇨🇳 | 🇬🇧 If not, well have dinner together and then go back to their home with the customers | ⏯ |
他可以跟我们一起坐车回酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can he take us back to the hotel by car | ⏯ |
一年回一次越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a year back to Vietnam | ⏯ |
然后他们跟我一起唱生日歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Then they sang a birthday song with me | ⏯ |
我不想跟他们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to be with them | ⏯ |
我回家以后跟妈妈一起看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the movies with my mom when I get home | ⏯ |
跟我一起回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home with me | ⏯ |
是的,跟我中国朋友一起去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, go to Vietnam with my Chinese friends | ⏯ |
我以后想跟你一起去看 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see it with you later | ⏯ |
从此以后他们一起劳作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyve worked together ever since | ⏯ |
我以后陪他一起上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to class with him later | ⏯ |
我以后陪他一起学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill study with him later | ⏯ |
他们一起回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 They went home together | ⏯ |
你跟他们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going with them | ⏯ |
我们越南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Our Vietnam Tour | ⏯ |
他了解越南 🇨🇳 | 🇬🇧 He knows Vietnam | ⏯ |
你需要跟我们一起回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to come home with us | ⏯ |
我回家以后做作业,然后跟家里人一起吃饭,一起看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 I go home and do my homework, then eat with my family and watch TV together | ⏯ |
我可以跟你们一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I play with you | ⏯ |
我们一起回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go home together | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |