调整重量 🇨🇳 | 🇬🇧 Adjusting the weight | ⏯ |
其中最重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 The most important of these | ⏯ |
我要调换 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change it | ⏯ |
体积重量比实际重量重,按照体积重量计费 🇨🇳 | 🇬🇧 Volume weight is heavier than actual weight and is billed by volume weight | ⏯ |
我叫每次都拉 🇨🇳 | 🇬🇧 I call it pull every time | ⏯ |
最重要 🇨🇳 | 🇬🇧 The most important | ⏯ |
他害怕要重新再做一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes afraid hes going to do it again | ⏯ |
每次更换一款 🇨🇳 | 🇬🇧 One change at a time | ⏯ |
我怕是要负重望 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Im going to have a heavy burden | ⏯ |
不要每次都是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do it every time | ⏯ |
其实软件都是一样的,不用换 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, the software is the same, do not need to change | ⏯ |
每天都要大量的锻炼 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of exercise every day | ⏯ |
你每次都充 🇨🇳 | 🇬🇧 You charge it every time | ⏯ |
每次都这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time | ⏯ |
每次都傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time youre stupid | ⏯ |
每次来都吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat every time you come | ⏯ |
一次高质量的工作比数量重要 🇨🇳 | 🇬🇧 A high-quality job is more important than quantity | ⏯ |
首先,其次,最后 🇨🇳 | 🇬🇧 First, second, and finally | ⏯ |
次要不重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Secondary is not important | ⏯ |
每次都让我伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 It makes me sad every time | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |