Chinese to Vietnamese

How to say 我买完东西回家,才刚把东西装完 in Vietnamese?

Tôi mua những thứ và đi về nhà, và tôi chỉ cần hoàn tất tải chúng

More translations for 我买完东西回家,才刚把东西装完

吃完东西  🇨🇳🇬🇧  Eat the food
刚才在超市买东西  🇨🇳🇬🇧  I was shopping at the supermarket just now
我去买东西我要买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping.I want to buy something
买东西  🇨🇳🇬🇧  Shopping
买完东西怎么联系你  🇨🇳🇬🇧  How can I contact you after youve bought something
我们买完东西怎么联系你  🇨🇳🇬🇧  How do we contact you after weve bought something
你收拾完东西就回去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you pack up and go back
完成的西装  🇨🇳🇬🇧  Finished suit
我去买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
我拿完东西 很快下来  🇨🇳🇬🇧  Ill get my stuff and get down soon
你的东西拿完了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get your stuff done
需要装东西  🇨🇳🇬🇧  Need to pack things
女生总是有买不完的东西  🇨🇳🇬🇧  Girls always have things they cant buy
拿东西拿东西  🇨🇳🇬🇧  Take things and get things
把东西拿来  🇨🇳🇬🇧  Bring something
我去买个东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy something
我想要买东西  🇨🇳🇬🇧  I want to buy something
我想买东西吃  🇨🇳🇬🇧  I want to buy something to eat
帮我购买东西  🇨🇳🇬🇧  Help me buy things
我要去买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping

More translations for Tôi mua những thứ và đi về nhà, và tôi chỉ cần hoàn tất tải chúng

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up