Chinese to Vietnamese

How to say 我们关系很好,没事的 in Vietnamese?

Chúng tôi đang trên các điều kiện tốt

More translations for 我们关系很好,没事的

我们关系很好  🇨🇳🇬🇧  We have a good relationship
没事没事,没关系,你们开心就好  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay, youre happy
没关系没事儿的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
好的。没关系  🇨🇳🇬🇧  Good. Never mind
好的,没关系  🇨🇳🇬🇧  All right, thats all right
没关系的,没关系的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
没关系,没关系,马上晚上没事  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay, its all right at night
好的,没有关系  🇨🇳🇬🇧  Okay, it doesnt matter
没关系,没关系  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
我看他们关系都很好  🇨🇳🇬🇧  I think theyre on good health
我我没关系的  🇨🇳🇬🇧  Im not related
没关系的  🇨🇳🇬🇧  Its okay
没关系的  🇨🇳🇬🇧  Irrespective
我没关系  🇨🇳🇬🇧  Im okay
关系的没关系的,领导  🇨🇳🇬🇧  Relationship sits okay, leader
没关系的,我还  🇨🇳🇬🇧  Its okay, Im still
没有关系,没有关系  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter, it doesnt matter
我没有事,我很好,谢谢你的关心  🇨🇳🇬🇧  Im fine, Im fine, thank you for your concern
没关系  🇨🇳🇬🇧  Never mind
没关系  🇨🇳🇬🇧  No problem

More translations for Chúng tôi đang trên các điều kiện tốt

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny