Chinese to Vietnamese

How to say 有没有中国牌香烟 in Vietnamese?

Có thuốc lá có thương hiệu Trung Quốc không

More translations for 有没有中国牌香烟

有中国香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any Chinese cigarettes
没有香烟  🇨🇳🇬🇧  No cigarettes
中国香烟  🇨🇳🇬🇧  Chinese Cigarettes
中国香烟  🇨🇳🇬🇧  Chinese cigarettes
请问有中国香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any Chinese cigarettes
有中国香烟出售吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any Chinese cigarettes for sale
请问有中国香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any Chinese cigarettes, please
这里有没有香烟  🇨🇳🇬🇧  Are there any cigarettes here
有没有炫赫门 香烟  🇨🇳🇬🇧  Is there a glitzy Hermen cigarette
骆驼牌香烟  🇨🇳🇬🇧  Camel brand cigarettes
香烟有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a cigarette
有香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cigarettes
有没有卖香烟的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to sell cigarettes
菲律宾香烟有哪些品牌  🇨🇳🇬🇧  What are the brands of cigarettes in the Philippines
有香烟卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cigarettes for sale
中国的香烟只有那里有其他地方你们这里有没有  🇨🇳🇬🇧  Chinese cigarettes only there are other places you have here
中国香烟怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about Chinese cigarettes
请问这有三五牌的香烟吧  🇨🇳🇬🇧  Is there a three-to-five brand of cigarettes here
有没有中国菜  🇨🇳🇬🇧  Do you have any Chinese food
中华香烟  🇨🇳🇬🇧  Chinese Cigarettes

More translations for Có thuốc lá có thương hiệu Trung Quốc không

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip