吃完饭我们就回去了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go back after dinner, shall we | ⏯ |
我每天八点半就吃完饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I finish my meal at half past eight every day | ⏯ |
我每天都上她的课,所以我每天都很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I have her class every day, so I am happy every day | ⏯ |
所以我每天走路去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 So I walk to school every day | ⏯ |
我每天都上她的课,所以我喜欢每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 I take her classes every day, so I like every day | ⏯ |
每天都吃米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat rice every day | ⏯ |
我每天中午回家吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I go home for dinner at noon every day | ⏯ |
你不来,我吃完饭就回电厂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not coming, Ill go back to the power plant after dinner | ⏯ |
我每天都吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 I take my medicine every day | ⏯ |
我吃完晚饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive finished dinner | ⏯ |
我吃完午饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive finished my lunch | ⏯ |
晚饭我不回来吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont come back for dinner | ⏯ |
所以我们每天都要运动 🇨🇳 | 🇬🇧 So we exercise every day | ⏯ |
我们吃完饭过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well come after dinner | ⏯ |
算了,你不要来了,我吃完饭回电厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, you dont come, Ill go back to the power plant after dinner | ⏯ |
吃完饭再上来干 🇨🇳 | 🇬🇧 Come up and do it after dinner | ⏯ |
等你完了以后,我们再去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 When youre done, well have dinner again | ⏯ |
我们俩个人去吃饭,吃完了你们再下楼 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to dinner alone, and after you finished you went downstairs | ⏯ |
我吃完饭了,你吃了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive finished my meal | ⏯ |
我到楼上吃个饭就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went upstairs for a meal and left | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |