Chinese to Vietnamese

How to say 我还不知道,没有收到通知 in Vietnamese?

Tôi chưa biết, tôi chưa nhận được thông báo

More translations for 我还不知道,没有收到通知

还没收到通知  🇨🇳🇬🇧  I havent heard from you yet
目前还没收到通知  🇨🇳🇬🇧  I havent received a notification yet
现在我还没有接到通知,我知道什么时候  🇨🇳🇬🇧  I havent been informed yet, i know when
目前为止没有收到通知  🇨🇳🇬🇧  No notification has been received so far
我不知道,我还没有想好  🇨🇳🇬🇧  I dont know
还不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know yet
他没有通知我  🇨🇳🇬🇧  He didnt tell me
收到机长的通知  🇨🇳🇬🇧  Receive a notification from the captain
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
我不知道还有演出  🇨🇳🇬🇧  I didnt know there was a show
知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
你不知道我还能知道汽车  🇨🇳🇬🇧  You dont know if I know the car
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
还不知道呢  🇨🇳🇬🇧  I dont know yet
不知道是否已经收到  🇨🇳🇬🇧  I dont know if Ive received
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable
你通知客户,我收到钱会通知你分货  🇨🇳🇬🇧  You notify the customer that I will notify you of the share of the money I receive
我知道,我听不到  🇨🇳🇬🇧  I know, I cant hear you
我知道我知道  🇨🇳🇬🇧  I know I know
只有我不知道  🇨🇳🇬🇧  Im the only one I dont know

More translations for Tôi chưa biết, tôi chưa nhận được thông báo

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it