还没收到通知 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent heard from you yet | ⏯ |
收到机长的通知 🇨🇳 | 🇬🇧 Receive a notification from the captain | ⏯ |
你通知客户,我收到钱会通知你分货 🇨🇳 | 🇬🇧 You notify the customer that I will notify you of the share of the money I receive | ⏯ |
目前为止没有收到通知 🇨🇳 | 🇬🇧 No notification has been received so far | ⏯ |
你接到通知了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been informed | ⏯ |
目前还没收到通知 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent received a notification yet | ⏯ |
你收到货通知我,我要收到钱你再分货 🇨🇳 | 🇬🇧 You received the goods notice to me, I want to receive the money you share the goods | ⏯ |
你收到可以来领证的短信通知吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get a text message to get your id | ⏯ |
接到通知 🇨🇳 | 🇬🇧 Receive notice | ⏯ |
你有收到礼物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get a gift | ⏯ |
你有收到车费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get the fare | ⏯ |
你已收到通知可以领取的短信了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you received a text message that you can receive in a notification | ⏯ |
我到时候通知你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill let you know then | ⏯ |
我刚收到中文通知,很紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got Chinese notification, Im nervous | ⏯ |
你收到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get it | ⏯ |
还没有收到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you received it yet | ⏯ |
收到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get it | ⏯ |
你快到家时,通知我 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me know when you get home | ⏯ |
你能没有收到信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get no information | ⏯ |
你那边有收到信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get any information over there | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |