Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
我不会告诉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to tell you | ⏯ |
我不会告诉你妈妈的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to tell your mother | ⏯ |
我不告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont tell you | ⏯ |
你告诉我的 🇨🇳 | 🇬🇧 You told me | ⏯ |
告诉我吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me | ⏯ |
等你想告诉我的时候再告诉我吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when you want to | ⏯ |
让我来告诉你吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me tell you something | ⏯ |
我会直接告诉你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you directly | ⏯ |
这个我等会儿告诉你吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you later | ⏯ |
你不告诉我地址我不会答应你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont promise you if you dont tell me the address | ⏯ |
我有事会告诉你的,不会瞒着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you something, I wont hide it from you | ⏯ |
会告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you | ⏯ |
我不想告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to tell you | ⏯ |
我不能告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant tell you | ⏯ |
你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me | ⏯ |
我告诉你了呀,我离职了 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you, I left | ⏯ |
我告诉她我忙事,让她离开的 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her I was busy and let her go | ⏯ |
你的告诉我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you tell me | ⏯ |
你的id 告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Your id tells me | ⏯ |
我不会告诉别人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to tell anyone | ⏯ |