Chinese to Vietnamese

How to say 我需要一份火锅 in Vietnamese?

Tôi cần một nồi lẩu

More translations for 我需要一份火锅

我要吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat hot pot
我需要一份  🇨🇳🇬🇧  I need one
火火锅干锅  🇨🇳🇬🇧  Hot pot dry pot
我需要一份饭  🇨🇳🇬🇧  I need a meal
火锅蘸料需要自己选  🇨🇳🇬🇧  Hot pot ingredients need to choose their own
火锅  🇨🇳🇬🇧  Hot pot
火锅需要一个比较辣的汤底  🇨🇳🇬🇧  The hot pot needs a spicy soup
我要去汁道火锅  🇨🇳🇬🇧  Im going to the juice-road hot pot
我想要去吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the hot pot
我需要一份账单  🇨🇳🇬🇧  I need a bill
我需要一份餐具  🇨🇳🇬🇧  I need a piece of cutlery
一份是一个需要几份  🇨🇳🇬🇧  How many copies does one need
晚上要吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Have a hot pot in the evening
一份不需要辣  🇨🇳🇬🇧  One doesnt need spicy
吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Eat hot pot
铜火锅  🇨🇳🇬🇧  Copper hot pot
打火锅  🇨🇳🇬🇧  Hot pot
我想吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to eat hot pot
我在吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Im eating hot pot
我需要一个打火机  🇨🇳🇬🇧  I need a lighter

More translations for Tôi cần một nồi lẩu

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i