翻译错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation error | ⏯ |
翻译有错误 🇨🇳 | 🇬🇧 There is an error in the translation | ⏯ |
翻译错了,翻译错了 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation is wrong, the translation is wrong | ⏯ |
翻译错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation mistake | ⏯ |
翻译没错了 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation is correct | ⏯ |
英语翻译错了 🇨🇳 | 🇬🇧 The English translation is wrong | ⏯ |
可能是上面的翻译出现错误了 🇨🇳 | 🇬🇧 It may be that there was an error in the translation above | ⏯ |
犯了错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Made a mistake | ⏯ |
是不是翻译有误 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a mistake in translation | ⏯ |
翻译老是出错 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation is always wrong | ⏯ |
对不起,刚才翻译错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I just translated it wrong | ⏯ |
错误 🇨🇳 | 🇬🇧 error | ⏯ |
错误 🇭🇰 | 🇬🇧 Error | ⏯ |
翻译翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation | ⏯ |
翻译翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation and translation | ⏯ |
错误失误 🇨🇳 | 🇬🇧 Mistakes | ⏯ |
不好意思翻译有误 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry theres a mistake in the translation | ⏯ |
你怎么老翻译错 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you get the wrong translation | ⏯ |
除了翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 In addition to translation | ⏯ |
犯错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a mistake | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
不用去买,公司有配件,赛布放什么地方了,你问他 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont buy it, the company has accessories, wheres the sai bout, you ask him | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |