给我来一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a copy | ⏯ |
给我来一份这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a copy of this | ⏯ |
再给我来一份汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me another soup | ⏯ |
来一份 🇨🇳 | 🇬🇧 A piece, please | ⏯ |
来一份这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, make one of this | ⏯ |
给我也来一份和那个一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the same one | ⏯ |
给我来一份冬阴功 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a winter yin job | ⏯ |
请给我来一份,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me one, thank you | ⏯ |
给我来一份烧鸭饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a duck meal | ⏯ |
给我来一份牛排吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a steak | ⏯ |
给我来一份,老娘舅 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a copy, old lady | ⏯ |
能给我再来一份吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i have another one | ⏯ |
可以给我来一份披萨吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a pizza | ⏯ |
给我一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me one | ⏯ |
再来一份 🇨🇳 | 🇬🇧 One more | ⏯ |
请来一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Please have one, please | ⏯ |
给我来一份冬阴功汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a copy of winter yin soup | ⏯ |
给我来份牛排 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a steak | ⏯ |
给我来份炸鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a fried chicken | ⏯ |
再给一份我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me another copy | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |