Chinese to Vietnamese

How to say 以前在广东工作习惯了晚睡前看书 in Vietnamese?

Được sử dụng để làm việc tại Quảng Đông được sử dụng để đọc trước khi đi ngủ

More translations for 以前在广东工作习惯了晚睡前看书

我有睡前看书的习惯  🇨🇳🇬🇧  I have a habit of reading before bedtime
习惯晚睡了  🇨🇳🇬🇧  Get used to going to bed late
我习惯晚睡  🇨🇳🇬🇧  Im used to going to bed late
你以前在哪工作  🇨🇳🇬🇧  Where did you work before
以前你在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where did you work before
我习惯很晚睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im used to going to bed late
工作,看书  🇨🇳🇬🇧  Work, read a book
以前不喜欢看书  🇨🇳🇬🇧  I didnt like reading before
我习惯晚睡,太早了睡不着  🇨🇳🇬🇧  Im used to going to bed late, too early to sleep
这个是以前的工人这样子,所以他习惯了  🇨🇳🇬🇧  This is the former worker, so he is used to it
例如在吃饭之前,看书之前,购物之前,甚至是睡觉之前  🇨🇳🇬🇧  For example, before eating, before reading, before shopping, or even before bed
你以前是什么工作  🇨🇳🇬🇧  What was your job before
以前那个翻译辞工了,你会不会很不习惯  🇨🇳🇬🇧  Youre not used to that translator before
现在习惯了  🇨🇳🇬🇧  Now Im used to it
很多孩子有睡前喝牛奶的习惯  🇨🇳🇬🇧  Many children have a habit of drinking milk before bed
在以前  🇨🇳🇬🇧  In the past
在...以前  🇨🇳🇬🇧  In... before
我以前在吉尔吉斯工作吗  🇨🇳🇬🇧  Did I ever work in Kyrgyzstan
看不习惯  🇨🇳🇬🇧  I cant look used to it
提前结束工作  🇨🇳🇬🇧  End your work early

More translations for Được sử dụng để làm việc tại Quảng Đông được sử dụng để đọc trước khi đi ngủ

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend