可以,你们可以回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you can go back | ⏯ |
你就可以回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be able to go back | ⏯ |
我可以带你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you back | ⏯ |
可以带回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take it back | ⏯ |
可以,你可以去 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you can go | ⏯ |
你可以回家 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go home | ⏯ |
你一月份才可以回去 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant go back until January | ⏯ |
你可以和我一起飛回去 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come back with me | ⏯ |
下午四点你可以回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go back at four oclock in the afternoon | ⏯ |
你可以回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go home | ⏯ |
我晚点回去也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be fine when Im late | ⏯ |
你可以去了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go | ⏯ |
那你可以去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can go | ⏯ |
你不回去,可以传到很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont go back, you can pass on a lot of money | ⏯ |
你等一下可以自己回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go back on your own, wait a minute | ⏯ |
我要晚点回去,你可以等吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back later, can you wait | ⏯ |
你回家就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go home | ⏯ |
爸爸是想问你益生菌可以不可以吃到我们回去,因为我们想从这边买了带回去 🇨🇳 | 🇬🇧 爸爸是想问你益生菌可以不可以吃到我们回去,因为我们想从这边买了带回去 | ⏯ |
可以去见你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see you | ⏯ |
你可以去找找 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look for it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |