Chinese to Vietnamese
五成熟的牛排 🇨🇳 | 🇬🇧 Five ripe steaks | ⏯ |
五分熟的牛排 🇨🇳 | 🇬🇧 Five-cent cooked steak | ⏯ |
牛排五分熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Steak medium-cooked | ⏯ |
牛排五分熟 🇨🇳 | 🇬🇧 The steak is cooked at five cents | ⏯ |
牛排八成熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Steak eight ripe | ⏯ |
牛排几成熟 🇨🇳 | 🇬🇧 How ripe is the steak | ⏯ |
牛排我要五分熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill cook the steak five minutes | ⏯ |
我的牛排要七成熟 🇨🇳 | 🇬🇧 My steak is seven ripe | ⏯ |
牛排请五分熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Steak cooked for five minutes | ⏯ |
牛排要几成熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Steak sits a little more mature | ⏯ |
牛排八分五分熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Steak is cooked at five-and-a-half | ⏯ |
牛排需要五分熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Steak needs to be cooked in five minutes | ⏯ |
我想吃牛排 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to eat a piece of steak | ⏯ |
我想吃牛排 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like steak | ⏯ |
我想吃熟牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like cooked beef | ⏯ |
我挺想吃牛排的 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to eat steak | ⏯ |
我要一份牛排,八成熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a steak, eight ripe | ⏯ |
五成熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Medium | ⏯ |
五成熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Five mature | ⏯ |
牛排全熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Steak well done | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
По 5 пачек, по 30 штук каждой модели сегодня есть 🇨🇳 | 🇬🇧 5, 30, 3, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5 | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
5=5 🇨🇳 | 🇬🇧 5 s 5 | ⏯ |
5加5等于 🇨🇳 | 🇬🇧 5 plus 5 equals | ⏯ |
5+5等于几 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is 5 plus 5 | ⏯ |
5加5等于10 🇨🇳 | 🇬🇧 5 plus 5 equals 10 | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
农历5月5日 🇨🇳 | 🇬🇧 The lunar calendar is on May 5th | ⏯ |
5月 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
4 5 🇨🇳 | 🇬🇧 4 5 | ⏯ |
5份 🇨🇳 | 🇬🇧 5 servings | ⏯ |