我的媳妇儿最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter-in-law is the most beautiful | ⏯ |
我媳妇儿最美 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter-in-law is the most beautiful | ⏯ |
媳妇儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Daughter-in-law | ⏯ |
是媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a daughter-in-law | ⏯ |
让我的儿媳妇成了寡妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Let my daughter-in-law be a widow | ⏯ |
媳妇儿发烧 🇨🇳 | 🇬🇧 The daughter-in-law has a fever | ⏯ |
媳妇儿大人 🇨🇳 | 🇬🇧 Daughter-in-law | ⏯ |
媳妇儿,我爱你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter-in-law, I love you | ⏯ |
媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 daughter-in-law | ⏯ |
媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
你去做阿姨的儿媳媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be aunts daughter-in-law | ⏯ |
让我当儿媳妇,成了寡妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me be a daughter-in-law and a widow | ⏯ |
最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful | ⏯ |
我喜欢漂亮被其他娃儿最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to be beautiful by other children the most beautiful | ⏯ |
我最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the most beautiful | ⏯ |
我媳妇儿叫假瘦如 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter-in-law calls it fake thin | ⏯ |
我老婆是最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is the most beautiful | ⏯ |
最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful | ⏯ |
打媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Hit the wife | ⏯ |
你儿媳妇儿住在上海 🇨🇳 | 🇬🇧 Your daughter-in-law lives in Shanghai | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Cé biet néi tieng Viêt dâu 🇨🇳 | 🇬🇧 C?biet n?i tieng vi?t du | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Hable con mi gerente 🇪🇸 | 🇬🇧 Talk to my manager | ⏯ |