我们已经将房费扣除 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve deducted the room rate | ⏯ |
水电费,如水和煤气费 🇨🇳 | 🇬🇧 Utilities, such as water and gas | ⏯ |
有水电费包括在租金里 🇨🇳 | 🇬🇧 There is utility charge spending included in the rent | ⏯ |
房租和水费一起给你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give you the rent and the water bill | ⏯ |
扣除 🇨🇳 | 🇬🇧 Deduction | ⏯ |
水电费 🇨🇳 | 🇬🇧 Utilities | ⏯ |
交水费,电费 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay water, electricity | ⏯ |
有没有短期租房 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any short-term rentals | ⏯ |
扣除的部分为食物和住宿费 🇨🇳 | 🇬🇧 The deduction is for food and accommodation | ⏯ |
扣费 🇨🇳 | 🇬🇧 Deduction | ⏯ |
扣费 🇨🇳 | 🇬🇧 Charges | ⏯ |
每个月除了房租也没有多少利润 🇨🇳 | 🇬🇧 There is little profit every month except rent | ⏯ |
你们回来了吗?什么时候有在房间?我过去算一下水电费和房租 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you back? When is there in the room? I used to calculate the electricity and rent | ⏯ |
他有没有说让你和她平摊房租 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he say he told you to share the rent with her | ⏯ |
房间没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hot water in the room | ⏯ |
房间没有冷水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no cold water in the room | ⏯ |
水电费单子 🇨🇳 | 🇬🇧 Utility bill | ⏯ |
房间里有免费的水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres free water in the room | ⏯ |
请问有没有房子出租 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a house for rent, please | ⏯ |
我已经半年没有交水电费了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent paid the utility bill for half a year | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |