Vietnamese to Chinese

How to say Vẫn không phải là trinh nữ in Chinese?

还是不是处女

More translations for Vẫn không phải là trinh nữ

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive

More translations for 还是不是处女

她还是处女  🇨🇳🇬🇧  She is still a virgin
那你还是处女  🇨🇳🇬🇧  So youre still a virgin
你还是处女吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still a virgin
你是处女  🇨🇳🇬🇧  Are you a virgin
你真的还是处女吗  🇨🇳🇬🇧  Are you really virgins
还是处吗  🇨🇳🇬🇧  Is it still a place
你是处女吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a virgin
阿娟是处女  🇨🇳🇬🇧  Ao is a virgin
你是淑女还是女孩  🇨🇳🇬🇧  Are you a lady or a girl
还是对女孩不满意  🇨🇳🇬🇧  Or not satisfied with the girl
处女  🇨🇳🇬🇧  Virgin
你是淑女,不是女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a lady, not a girl
你是淑女不是女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a lady, not a girl
泰国淑女是人妖还是女  🇨🇳🇬🇧  Is a Thai lady a demon or a woman
你怎么看待一个女人是不是处女这个问题  🇨🇳🇬🇧  What do you think of a woman as a virgin
不远处是海吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the sea not far
你是女的还是人妖  🇨🇳🇬🇧  Are you a woman or a demon
你是男人还是女人  🇨🇳🇬🇧  Are you a man or a woman
你是变性,还是女孩  🇨🇳🇬🇧  Are you transgender or a girl
这是男款还是女款  🇨🇳🇬🇧  Is this a male or a woman one