你觉得你这样做是对的 🇨🇳 | 🇬🇧 You think youre doing the right thing | ⏯ |
你对自己很负责任 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre responsible for yourself | ⏯ |
也是这样子对对开的哇 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also the same pair of pairs of go-to wow | ⏯ |
你确定吗?我不觉得是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure? I dont think so | ⏯ |
对,是的,也是跟对手一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, yes, just like your opponent | ⏯ |
对我来说或许也是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe its the same for me | ⏯ |
也许你是对的 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe youre right | ⏯ |
我认为你这样做是对的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you are right to do so | ⏯ |
这是你的责任 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your responsibility | ⏯ |
你是这样做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what you did | ⏯ |
就是这样感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats how it feels | ⏯ |
对…负责任 🇨🇳 | 🇬🇧 Right... Responsible | ⏯ |
我是这样觉得 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats how I feel | ⏯ |
这是你自己做的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you do it yourself | ⏯ |
我不确定我这里的这个是不是正确的确认样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure if this one here is the right thing to do | ⏯ |
事情是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the thing | ⏯ |
也是印度的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Indian, too, isnt it | ⏯ |
这是你的事,不是我的事,自己的事情自己做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your business, its not my business, its your own business | ⏯ |
正确的方法是自己做自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 The right way is to do it yourself | ⏯ |
但是我觉得这样也不是膝盖突出的原因 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont think thats the reason for the knee | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |