我带你们过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over | ⏯ |
我带你们上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you up there | ⏯ |
我们带你去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Well take you to buy it | ⏯ |
带他们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take them with you | ⏯ |
你回家也像我带他们问好 🇨🇳 | 🇬🇧 You go home like I took them to say hello | ⏯ |
我们家要去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Our family is going on a trip | ⏯ |
你带我们去是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You take us there, dont you | ⏯ |
我们带你回去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take you back | ⏯ |
我带你们去欧洲 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to Europe | ⏯ |
他们在家,你先过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre home, you go first | ⏯ |
你们要吃什么呢我可以带你们去 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to eat and I can take you there | ⏯ |
我们要带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to take it | ⏯ |
他们带礼物给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 They brought us gifts | ⏯ |
我们要去访问我们的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going to visit our family | ⏯ |
我们,你们,他们 🇨🇳 | 🇬🇧 We, you, they | ⏯ |
他们说你们要去大连啊 🇨🇳 | 🇬🇧 They said you were going to Dalian | ⏯ |
他是说想去他家吗?我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he say he wanted to go to his house? We | ⏯ |
我会去接他们如果他们要来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick them up if theyre coming | ⏯ |
带你们去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to China | ⏯ |
你可以带我们去嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take us there | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |