Chinese to Vietnamese

How to say 我需要到几级才有这些技能 in Vietnamese?

Tôi cần phải nhận được nhiều cấp độ để có những kỹ năng này

More translations for 我需要到几级才有这些技能

需要有一些难题才能娶到我  🇨🇳🇬🇧  Need some difficulties to marry me
还要几分钟才能到  🇨🇳🇬🇧  Its going to take a few minutes
我明白了,我需要先了解运费关税这些,需要过几天才能给到你  🇨🇳🇬🇧  I see, I need to understand the freight tariff these, it will take a few days to give you
需要过几天才能修好  🇨🇳🇬🇧  It will take a few days to fix it
早上好,请问我还需要等几天才能拿到角钢这些,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Good morning, please ask me to wait a few days to get the horn steel these, thank you
一定需要更换才能达到你需要的功能  🇨🇳🇬🇧  Must need to be replaced to achieve the features you need
我这几天需要用  🇨🇳🇬🇧  I need to use it these days
需要培训才能开  🇨🇳🇬🇧  Training is required to open
要坐几个站才到  🇨🇳🇬🇧  Its going to take a few stations to get there
需要我做些什么 才可以  🇨🇳🇬🇧  What do I need to do to be able to
多久才能到我这里  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to get to me
他们直到大学才学习了一些生活技能  🇨🇳🇬🇧  They didnt learn some life skills until college
他们需要这些  🇨🇳🇬🇧  They need these
你几点能到我这里  🇨🇳🇬🇧  What time can you come to me
所有电池都需要经过这些测试之后才能出厂  🇨🇳🇬🇧  All batteries need to be tested before they can be shipped
这边没有,要到城里才有  🇨🇳🇬🇧  Not here, only to be in town
要多久才能到达  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to get there
我要到天亮才能睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont sleep until dawn
需要年后才能交货  🇨🇳🇬🇧  It will take years for delivery
我们需要护照才能出国  🇨🇳🇬🇧  We need a passport to go abroad

More translations for Tôi cần phải nhận được nhiều cấp độ để có những kỹ năng này

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g