Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
为什么说不得!你说不得 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not! You said no | ⏯ |
不得不说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to say | ⏯ |
说得不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant say that | ⏯ |
为什么说不得!真的说不得 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not! Really not | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
不得不说,你真的很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to say, youre really good | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
你们都彼此相爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You all love each other | ⏯ |
谢谢怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for saying that | ⏯ |
谢谢你这么爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for loving me so much | ⏯ |
谢谢你们的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your love | ⏯ |
谢谢,用英文怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, how do you say it in English | ⏯ |
互相 彼此 🇨🇳 | 🇬🇧 Each other | ⏯ |
彼此互相 🇨🇳 | 🇬🇧 each other | ⏯ |
谢谢你,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I love you | ⏯ |
我说谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I said thank you | ⏯ |
我想对你们说谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to say thank you | ⏯ |
谢谢你爱过我 🇭🇰 | 🇬🇧 Thank you for loving me | ⏯ |
我很好。谢谢。你怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 I am fine. Thank you. How are you | ⏯ |
谢谢亲爱的,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, my dear, I love you | ⏯ |
不用谢怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont thank you for saying that | ⏯ |
谢谢你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for saying | ⏯ |
我说“谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I said thank you | ⏯ |
听我说谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to me, thank you | ⏯ |
谢谢很你相识 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much you know | ⏯ |
我很好,谢谢,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, thank you | ⏯ |
我很好,谢谢你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, thank you | ⏯ |