Chinese to Vietnamese

How to say 手机关机了,刚回家 in Vietnamese?

Điện thoại tắt, chỉ cần nhà

More translations for 手机关机了,刚回家

刚才手机没电关机了  🇨🇳🇬🇧  Just now, the phone didnt have electricity to shut down
手机忘充电,关机了  🇨🇳🇬🇧  The phone forgot to charge, turned it off
关掉手机  🇨🇳🇬🇧  Turn off your cell phone
我手机没电要关机了  🇨🇳🇬🇧  My phones going to shut down without electricity
他手机现在关机  🇨🇳🇬🇧  His phones off now
关机了  🇨🇳🇬🇧  Its off
刚才手机没电了  🇨🇳🇬🇧  Just now, the phones dead
还回手机  🇨🇳🇬🇧  Back to the phone
ياخشىمۇ سىز  ug🇬🇧  你好,我手机没电了,手机没电了
手机管家  🇨🇳🇬🇧  Mobile phone butler
手机手机  🇨🇳🇬🇧  Cell phone
很抱歉,刚刚手机没电了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, but my cell phone just ran out of power
关掉你的手机  🇨🇳🇬🇧  Turn off your cell phone
关机  🇨🇳🇬🇧  Shutdown
机关  🇨🇳🇬🇧  Organs
关机  🇭🇰🇬🇧  Shutdown
手机响了  🇨🇳🇬🇧  The phone rings
手机坏了  🇨🇳🇬🇧  The phones broken
你手机没有电了吗,宝贝,你关机了  🇨🇳🇬🇧  Your phone is not powered, baby, youre turned off
坐飞机回家  🇨🇳🇬🇧  Fly home

More translations for Điện thoại tắt, chỉ cần nhà

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip