Chinese to Vietnamese

How to say 现在先给我一间大床房 in Vietnamese?

Bây giờ cho tôi một phòng Queen

More translations for 现在先给我一间大床房

一间大床房,一间双床房  🇨🇳🇬🇧  One queen room, one twin room
给我一间双床房  🇨🇳🇬🇧  Give me a twin room
一个房间两张床,一个房间大床  🇨🇳🇬🇧  Two beds in one room, one room bed
我想换一间大床房  🇨🇳🇬🇧  Id like to change to a big bed room
我想订一间大床房  🇨🇳🇬🇧  Id like to book a large bed room
一个房间两张床,另一个房间一张大床  🇨🇳🇬🇧  Two beds in one room and one queen bed in the other
我想预订一间大床房  🇨🇳🇬🇧  Id like to reserve a queen room
我们订了一间大床房  🇨🇳🇬🇧  We booked a large bed room
给我一个房间一张床的  🇨🇳🇬🇧  Give me a room and a bed
我现在开一间房  🇨🇳🇬🇧  Im opening a room now
房间里有一张大床  🇨🇳🇬🇧  There is a queen bed in the room
一间大床房,入住一晚  🇨🇳🇬🇧  One queen room for one night
一间房两张床,一间房三张床  🇨🇳🇬🇧  Two beds in one room, three beds in one room
两间房,一间房加床  🇨🇳🇬🇧  Two rooms, one extra bed
一间双床房  🇨🇳🇬🇧  A twin room
给我两个房间一张床的  🇨🇳🇬🇧  Give me two rooms and a bed
我现在去房间拿给你  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the room now and get it for you
一间行政大床房对吗  🇨🇳🇬🇧  An executive bed room, right
还有一间房要一张大床  🇨🇳🇬🇧  Theres a room for a queen bed
是一个是一间大床房吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a queen room

More translations for Bây giờ cho tôi một phòng Queen

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
queen  🇨🇳🇬🇧  Queen
Queen  🇨🇳🇬🇧  Queen
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
女皇  🇨🇳🇬🇧  Queen
女王  🇨🇳🇬🇧  Queen
女王  🇨🇳🇬🇧  Queen
皇后  🇨🇳🇬🇧  Queen
王后  🇨🇳🇬🇧  Queen
女王  🇨🇳🇬🇧  queen
女皇  🇨🇳🇬🇧  Queen
女王  🇭🇰🇬🇧  Queen
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
时尚女王  🇨🇳🇬🇧  Fashion Queen
大床  🇨🇳🇬🇧  Queen bed
军火女王  🇨🇳🇬🇧  Arms Queen
紫色皇后  🇨🇳🇬🇧  Purple Queen