这个名字很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 The name is familiar | ⏯ |
很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Very familiar | ⏯ |
我只是在这个城市生活了很久 🇨🇳 | 🇬🇧 I just lived in this city for a long time | ⏯ |
你已经去过很多城市了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have been to many cities | ⏯ |
这个城市有很多街道 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many streets in this city | ⏯ |
这个人应该我很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 This man should be familiar to me | ⏯ |
这里你熟悉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you familiar here | ⏯ |
熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Familiar with | ⏯ |
你在广州住了很久 🇨🇳 | 🇬🇧 You have lived in Guangzhou for a long time | ⏯ |
我们这个城市有很多人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of people in our city | ⏯ |
这个城市很美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 This city is beautiful | ⏯ |
你对道路很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre familiar with the road | ⏯ |
这个已经很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 This has been a long time | ⏯ |
了你很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time for you | ⏯ |
他最熟悉孔子了 🇨🇳 | 🇬🇧 He is most familiar with Confucius | ⏯ |
你在这个学校呆了多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in this school | ⏯ |
你住多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you stay | ⏯ |
你来这个国家多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in this country | ⏯ |
这个要多久可以成熟 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will this take to mature | ⏯ |
你对这边熟悉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you familiar with this side | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |