我刚刚打通那个电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got through that call | ⏯ |
你的电话刚刚响了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your phone just rang | ⏯ |
刚刚接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Just answered the phone | ⏯ |
刚刚和客户沟通完 🇨🇳 | 🇬🇧 Just finished communicating with the customer | ⏯ |
刚进了电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got on the phone | ⏯ |
刚刚的订单已经取消了 🇨🇳 | 🇬🇧 The order just made has been cancelled | ⏯ |
刚刚打了DHL的客服电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Just called DHLs customer service | ⏯ |
刚才跟您沟通了175 🇨🇳 | 🇬🇧 I just communicated with you 175 | ⏯ |
我已经取消我刚才的预订了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have cancelled my reservation just now | ⏯ |
刚刚那个男的打电话说 你家里的WiFi 已经修好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just the guy called and said your wiFi in your house had been fixed | ⏯ |
安宁,稍等,我刚刚沟通了,有的话等一下我拿给您 🇨🇳 | 🇬🇧 Anning, wait a minute, I just communicated, if there is a wait I will give you | ⏯ |
你家WiFi网络已经修好了 刚刚那个男的打来电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your WiFi network has been fixed, just the man called | ⏯ |
303刚刚打电话有什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 303 Just called something | ⏯ |
你家WiFi网络已经可以用了 刚刚那个男的打来电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your WiFi network is ready to call the man | ⏯ |
我们是1688商家,您通过一下,刚有跟你电话沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 We are 1688 merchants, you through, just have to communicate with you by phone | ⏯ |
刚刚一直在打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just been on the phone | ⏯ |
刚才打你电话没打通 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt get through the call just now | ⏯ |
刚刚是你们打的电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just call | ⏯ |
刚刚说早上9点会通电的 🇨🇳 | 🇬🇧 I just said theres going to be power at 9:00 in the morning | ⏯ |
刚刚那个男的打电话说 你家里的WiFi 已经修好了 可以用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just the guy called and said your home WiFi had been repaired | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |